Động cơ Honda GX25 nhỏ nhẹ, ứng dụng cao
Động cơ Honda GX25 là một trong những dòng động cơ nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu của hãng Honda. Với thiết kế nhẹ nhàng và hiệu suất cao, GX25 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng gia đình và công việc nhẹ nhàng.
Động cơ GX25 có dung tích xi-lanh khoảng 25cc và công suất đạt khoảng 0.8 mã lực. Tốc độ quay thường là 7500 vòng/phút và có hệ thống làm mát bằng không khí, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và hiệu quả.
Động cơ Honda GX25 thường được sử dụng trong các thiết bị gia dụng như máy cắt cỏ, máy cắt cành cỏ, máy phun thuốc, máy cưa xích nhỏ và các công việc nhẹ khác. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ của GX25 làm cho nó dễ dàng di chuyển và sử dụng, phù hợp với nhiều nhu cầu gia đình và làm vườn.
Động cơ GX25 được đánh giá cao về tính đáng tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu. Dựa trên công nghệ tiên tiến và chất liệu chất lượng cao, GX25 hoạt động ổn định và hiệu quả, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải độc hại.
Xem thêm: Động cơ Honda GX630RH giá rẻ, công suất lớn và bền bỉ
Tóm lại, động cơ Honda GX25 là một lựa chọn tuyệt vời cho những công việc nhẹ nhàng và các nhu cầu gia đình. Với kích thước nhỏ gọn, hiệu suất cao và tính đáng tin cậy, GX25 mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người dùng trong các hoạt động làm vườn và công việc gia đình.
Bảng thông số kỹ thuật động cơ Honda GX25
Kiểu máy | 4 thì, 1xilanh, cam treo |
Dung tích xilanh | 25 cc |
Đường kính x hành trình piston | 35 x 26 mm |
Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
Công suất thực | 0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/p |
Mô men soắn cực đại | 1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/p |
Hệ thống làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Thì đánh lửa | 27o BTDC |
Kiểu bugi | CMSH, CMRSH (NGK) |
Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 0.54 L/h |
Lọc gió | Lọc khô |
Kiểu bôi trơn | Bơm phun |
Dung tích nhớt | 0.08 lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.58 lít |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước ( D x R X C) | 198 x 221 x 230 mm |
Trọng Lượng | 2.90 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.